Visa 186 – Định cư Úc diện tay nghề có bảo lãnh nội địa được săn đón rất nhiều trong thời gian qua. Nếu bạn là người lao động cấp cao và đang có nhu cầu muốn sang Úc thì visa 186 sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Hãy cùng mình tìm hiểu các thông tin về visa này nhé!

1.Visa lao động Úc 186 là gì?
Visa 186 hay còn gọi là Employer Nomination Scheme (ENS) visa hoặc subclass 186 là loại visa thường trú lâu dài dành cho đối tượng lao động cấp cao tại Úc.
Loại visa này thường có sẵn cho cả những người nộp đơn đã sống và làm việc tại Úc với tư cách là cư dân tạm thời và những người sống bên ngoài nước Úc. Để đủ điều kiện cho thị thực này, một cá nhân có tay nghề cao phải được chủ lao động Úc đề cử.
Visa 186 gồm 3 loại là:
- Temporary Residence Transition (TRT) Stream: diện chuyển tiếp từ thị thực 457 hoặc 482.
- Direct Entry (DE) Stream: diện định cư trực tiếp.
- Labor Agreement stream: diện theo hợp đồng lao động.
Từng loại đi kèm với những điều kiện khác nhau. Việc hiểu rõ thông tin sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại visa phù hợp.
2. Những quyền lợi hấp dẫn khi có visa 186 của tay nghề thường trú
Khi đăng ký bất kỳ loại nào của subclass 186, đương đơn cũng đều đảm bảo nhận lại những lợi ích hấp dẫn sau:
Nhóm quyền lợi | Quyền lợi cụ thể |
Quyền định cư | Người được cấp visa 186 được sinh sống tại Úc. |
Quyền hưởng an sinh xã hội | Có thể đăng ký tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc (Medicare). |
Quyền lao động và giáo dục | Được làm việc và tham gia các khóa học ở Úc. |
Quyền du lịch | Trong 5 năm đầu, bạn có thể đi lại tự do đi lại trong và ngoài nước Úc. Vào cuối giai đoạn này, người nộp đơn có thể dễ dàng gia hạn thường trú -RRV để tiếp tục. |
Quyền bảo lãnh người thân | Người lao động nộp đơn được phép bảo lãnh người thân khi đủ điều kiện. |
Quyền nhập quốc tịch | Nếu đương đơn đáp ứng các yêu cầu về quốc tịch Úc, có thể đăng ký trở thành công dân Úc. |
Trong tất cả loại visa xin làm việc tại Úc, loại visa con 186 được coi là khó xin nhất. Chính vì thế nếu bạn có được visa 186 thì hãy tận dụng hết lợi ích của nó nhé!
3. Điều kiện xin visa lao động 186 tại Úc:
Để nắm chắc được thành công khi xin visa, các bạn hãy đọc kỹ các điều kiện của từng loại visa nhé:
Đối tượng/ Điều kiện | Điều kiện | |||
Theo chuyển tiếp từ visa 457/ 482 | Theo định cư trực tiếp | Theo hợp đồng lao động | ||
Đối với doanh nghiệp | Tính chất công việc | Vị trí này cũng giống như bảo lãnh cho người nộp đơn với thị thực 482. |
|
Công việc có thể không thuộc danh sách MLTSSL, miễn là được Chính phủ Úc chấp thuận. |
Đương đơn | Độ tuổi | Dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ | ||
Kinh nghiệm làm việc | Đã có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí tương tự tại công ty tài trợ khi giữ visa 482 | Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm | ||
Được bảo lãnh | Phải được bảo trợ bởi một công ty Úc đủ điều kiện. | |||
Trình độ tiếng Anh | Mỗi kỹ năng tiếng Anh đạt IELTS 6.0 hoặc trình độ tương đương. | |||
Lý lịch tư pháp |
|
|||
Nơi nộp hồ sơ | Tùy vào trường hợp cụ thể có thể chọn ở trong hoặc ngoài nước Úc | |||
Nơi nhận visa |
4. Quy trình đăng ký visa 186:
Các bước để đăng ký visa lao động Úc là:
- Bước 1: Kiểm tra xem đương đơn có đủ điều kiện xét tuyển và tự đề cử với doanh nghiệp bảo lãnh.
- Bước 2: Doanh nghiệp nộp đơn xin bảo trợ người lao động.
- Bước 3: Chính phủ Úc xét duyệt hồ sơ.
- Bước 4: Người nộp đơn xin visa 186 chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ cần thiết.
- Bước 5: Nộp hồ sơ và đóng phí tại Bộ di trú Úc.
- Bước 6: Nếu hồ sơ đầy đủ, người lao động được cấp visa.

5. Phải đợi bao lâu để hồ sơ xin visa 186 được xử lý?
Sau khi tìm hiểu về các bước đăng ký visa, chắc hẳn các bạn cũng tò mò về việc mất bao lâu để xử lý hồ sơ xin visa đúng không. Cùng mình tìm hiểu nhé:
Loại Visa | Theo diện chuyển tiếp từ visa 457 hoặc 482 | Theo diện định cư trực tiếp | Theo diện hợp đồng lao động | |
Thời gian xử lý | 75% trong số visa được cấp | 14 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
90% trong số visa được cấp | 18 tháng | 11 tháng | 10 tháng |
Quá trình xử lý visa dài hay ngắn sẽ tùy vào từng loại và nếu thông tin trên hồ sơ/ giấy tờ của bạn không chính xác thì có thể mất lâu hơn để xử lý.
6. Những tips giúp tăng tỷ lệ thành công khi chuẩn bị hồ sơ visa Úc 186:
Những giấy tờ cần thiết trong hồ sơ xin visa để tăng tỉ lệ thành công bao gồm:
Đối tượng | Loại giấy tờ | |
Đối với doanh nghiệp bảo lãnh |
|
|
Đối với đương đơn | Giấy tờ tùy thân |
|
Chứng chỉ tiếng Anh | IELTS phải đạt 6.0 trở lên/ cung cấp chứng chỉ tương đương | |
Chứng minh sức khỏe và nhân phẩm | Cung cấp giấy tờ chứng minh | |
Kết quả kiểm tra kỹ năng tay nghề | Nộp kết quả thỏa điều kiện (nếu được yêu cầu) | |
Đối với người thân đi kèm nếu có |
|
7. Chi phí xin thị thực lao động 186 Úc vào năm 2021:

Chi phí xin subclass 186 được đóng 2 lần, bạn phải đóng đủ lần 1 còn lần 2 chỉ đóng khi được yêu cầu. Xem thử bản giá dưới đây bạn nhé:
Lần đóng | Phí visa (AUD) | |
Đương đơn | Người thân đi kèm | |
Lần 1 | 4.045 AUD |
|
Lần 2 | 9,800 AUD |
|
Nếu người thân đi cùng trên 18 tuổi nhưng không đạt yêu cầu về tiếng Anh, bạn phải trả phí thứ hai.
Thị thực 186 khác với thị thực 189 và đương đơn cũng phải trả phí này. Tổng phí phải trả là 14.690 AUD( tương đương 259.019.480 VND). Các chi phí trên chưa có 1,4% phí surcharge.
8. Nghĩa vụ của người nộp đơn có thị thực Úc:
Để được hưởng 6 lợi ích hấp dẫn của visa 186, người lao động phải có trách nhiệm như:
- Luôn tuân thủ luật pháp nước Úc.
- Bắt đầu thực hiện công việc được bảo lãnh trong vòng 6 tháng, kể từ khi:
- Nhập cảnh vào nước Úc: nếu nhận visa ngoài lãnh thổ Úc.
- Được cấp visa: nếu nhận visa trong nước Úc.
- Làm việc cho doanh nghiệp bảo lãnh ít nhất 2 năm.
Bài viết này chắc hẳn cũng đã giúp bạn hình dung được visa 186 là gì và cần phải những tiêu chí gì để đạt được nguyện vọng của mình đúng không nào. Nếu bạn đang dự định có một công việc tại Úc theo diện tay nghề thì đừng quên các điều kiện cần đáp ứng mà mình đã nêu trên đây.
Để lại số điện thoại hoặc liên hệ Hotline dưới bài viết, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn cho bạn nhanh nhất có . Chúc bạn sớm thực hiện được giấc mơ của mình và đừng quên đón xem các bài viết tiếp theo của mình nhé.